STT
Vật Tư
Số lượng
Đơn vị
Bạn đang đọc: Cách tính chi phí xây dựng nhà cấp 4 tiết kiệm năm 2023
Đơn giá
Thành tiền
1
Ép cọc
1
lượt
67,200,000
67,200,000
4
Gạch ống + thẻ
8000
viên
1,200
9,600,000
5
Đá 1/2
1
xe
3,700,000
3,700,000
6
Cát
1
xe
1,700,000
1,700,000
7
Nước (đặt cọc bình)
5
bình
40,000
200,000
8
Nước
5
bình
7,000
35,000
9
Thép 6
209
kg
15,890
3,321,010
10
Đá 4×6
2
khối
330,000
660,000
11
Xi măng P40
20
bao
76,000
1,520,000
12
Thép 10
5
cây
97,100
485,500
13
Thép 12
21
152,000
3,192,000
14
Dây kẻm
15
kg
20,000
300,000
15
Xi măng P40
20
bao
76,000
1,520,000
16
Thép 14
20
cây
209,300
4,186,000
17
Thép 10
10
cây
97,100
971,000
18
Thép 14
20
cây
209,300
4,186,000
19
1 Ống, Co, Tê 114 BM, 3 ống 27
1
hóa đơn
473,000
473,000
20
Thép 6
200
kg
15,890
3,178,000
21
Bụi dơ
2
xe
1,500,000
3,000,000
22
Lơ 114
2
cái
33,250
66,500
23
Lơ 60
1
cái
9,000
9,000
24
Ống BM 114
28
mét
71,896
2,013,088
25
Ống BM 60
20
mét
23,617
472,340
26
Ống BM 27
16
mét
9,196
147,136
27
Giảm 114/60
3
cái
38,000
114,000
28
Co 114 BM
4
cái
41,800
167,200
29
Co 60 BM
2
cái
9,000
18,000
30
Keo dán 500g
1
hủ
60,000
60,000
31
Gạch thẻ Bình dương
2160
viên
1,300
2,808,000
32
Anh ba
1
tháng
2,500,000
2,500,000
33
Thép 14
20
cây
209,300
4,186,000
34
Thép 10
40
cây
97,100
3,884,000
35
Thép 14
17
cây
209,300
3,558,100
36
Thép 6
150
kg
15,920
2,388,000
37
Dây kẻm
10
kg
20,000
200,000
38
Xi măng tươi đỗ sàn
15
khối
1,500,000
22,500,000
39
Tiền cơm cho thợ
1
buổi
1,000,000
1,000,000
40
Xi măng P40
30
bao
76,000
2,280,000
41
Gạch ống + thẻ
4000
viên
1,200
4,800,000
42
Gạch lót nền Đồng Tâm
45
thùng
207,900
9,355,500
43
Xi măng P40
20
bao
76000
1,520,000
44
Gạch kiếng
8
45000
360,000
45
Cát
1
xe
1700000
1,700,000
46
Gạch ống
7300
viên
1200
8,760,000
47
Xi măng P40
30
bao
76000
2,280,000
48
Thép 6
100
kg
15920
1,592,000
49
Thép 10
2
cây
97100
194,200
50
Thép 14
22
cây
209300
4,604,600
51
Thép 10
12
cây
98000
1,176,000
52
Thép 6
25
kg
16040
401,000
53
Dây kẻm
3
kg
19000
57,000
54
Đinh 5
5
kg
21000
105,000
55
Xi măng P40
30
bao
76000
2,280,000
56
Tiền điện
1
tháng
74000
74,000
57
Nước uống
5
bình
7000
35,000
58
Kẻm
2
kg
19000
38,000
59
Sắt hộp 5×10
15
cây
350000
5,250,000
60
Rạch thông gió
125
viên
15000
1,875,000
61
Thép 10
3
cây
97100
291,300
62
Vật tư điện nước
1
đơn hàng
771310
771,310
63
Cách nhiệt
64
m
27000
1,728,000
64
Bịt đầu 5×10
44
cái
3000
132,000
65
Tôn Hoa sen
60
m
126000
7,560,000
66
Xi măng P40
20
bao
76000
1,520,000
67
Vật tư điện nước
1
hóa đơn
3817000
3,817,000
68
Xi măng P40
80
bao
76000
6,080,000
69
Cát
1
xe
1700000
1,700,000
70
Cát
1
xe
1700000
1,700,000
71
Đóng trần
100
m
115000
11,500,000
72
Gạch lót nền Đồng Tâm
12
thùng
207,900
2,494,800
73
Tôn chụp đầu tường
17.5
m
90000
1,615,000
74
Bồn đựng nước 1000ml
1
cái
1800000
1,800,000
75
Tiền nước
1
tháng
823000
823,000
76
Bàn cầu 700 + S15
1
bộ
3995000
3,995,000
77
Chậu rửa tay 445 + 1402SH
1
bộ
2907000
2,907,000
78
Vòi xịt 102A
1
bộ
250000
250,000
79
Chậu rửa chén A8245 (304)
1
bộ
4125000
4,125,000
80
Vòi 8012
1
cái
937000
937,000
81
Vòi sen 1403S-4c
1
bộ
1845000
1,845,000
82
Thép 6
10
kg
16000
160,000
83
Gạch ốp tường
1
hóa đơn
7121000
7,121,000
84
Bột Đa Năng
2
bao
305000
610,000
85
Cọ lăng
5
cái
25000
125,000
86
Cọ quyét 7phân
3
cái
70000
210,000
87
Cọ quyét 8 phân
2
cái
80000
160,000
88
Gạch ốp tường mặt trước
9
viên
46000
414,000
89
Xi măng P40
20
bao
78000
1,560,000
90
Gạch cỏ xanh (C1G001)
3
thùng
178000
534,000
91
Gạch Hoàng Sa 01
6
thùng
228000
1,368,000
92
Gạch Hoa đá 01
10
thùng
178000
1,780,000
93
Gạch lót nền nhà tấm
1
thùng
169000
169,000
94
Bột Đa Năng
5
bao
305000
1,525,000
95
Sơn MyColor (M9046)
2
thùng
2480000
4,960,000
96
Sơn MyColor (M9897)
1
thùng
2480000
2,480,000
97
Sơn MyColor (M9899)
2
lon
696000
1,392,000
98
Sơn MyColor (M903)
1
kg
176000
176,000
99
Kềm NaNo
1
thùng
2300000
2,300,000
100
Cọ lăn
5
cây
35000
175,000
101
Bàn chà
4
cái
13000
52,000
102
Giấy nhám
40
tấm
1000
40,000
103
Giấy nhám dây
2
m
15000
30,000
104
Bột chét
2
bịt
15000
30,000
105
Gạch vĩa hè xám
20
mét
100000
2,000,000
Source: https://danhgiahanoi.com
Category : Kiến trúc