Bảng chi tiết chi phí xây nhà cấp 4 từng hạng mục năm 2023

Bởi danhgiahanoi
79 Lượt xem

Đầu mục công việcĐơn vị tínhKhối lượng  Đơn giá Thành tiền Chuẩn bị những đầu việc Giao hàng cho việc xây đắp gồm có : Lán trại … … … …TG

1.0000

500,000500,000

  • Đào móng bằng máy đào .
  • Sửa móng thủ công bằng tay .
  • Vận chuyển đất đá

m355.778050,0002,788,900Gia cố móng bằng đệm cát đen đầm chặt k = 0.95m37.626090,000686,340Tôn nền khu công trình bằng đắp cát, đầm chặt k = 0.9m343.667090,0003,930,030- Máy trộn bê tông sản xuất bê tông .
– Đổ bê tông thủ công bằng tay, bê tông lót móng bằng đá 4 × 6, vữa bê tông mác 100m35.0030700,0003,502,100Lắp dựng cốt thép bằng bê tông tại chỗ. Dựng cốt thép móng, đi giằng móngTấn3.302013,500,00044,577,000Dựng bê tông móng, giằng móng, bể mác 250 gồm có cả ca bơmm37.9230850,0006,734,550Xây tường móng 220, xây bể gạch đặc 6.0 × 10.5 × 22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75m33.4550845,0002,919,475Dựng bê tông bể ngầm mác 250m32.5220850,0002,143,700Trát vữa xi-măng mác 100 .
Làm láng chống thấm và thử tải bể ngầmmét vuông36.192040,0001,447,680Chi tiêu mua vật tư kiến thiết móngTT1.0000500,000500,000Dựng lắp bê tông cốt thép tại chỗ, cốt thép cộtTấn0.478013,500,0006,453,000Bê tông cột, đá 1 × 2 vữa BT mác 250m32.1260850,0001,807,100Dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầmtấn0.590013,500,0007,965,000Bê tông dầm, đá 1 × 2 vữa BT mác 250m33.4570850,0002,938,450Dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàntấn0.427013,500,0005,764,500Dựng bê tông sàn, đá 1 × 2 vữa BT mác 250m36.9770850,0005,930,450Dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tôtấn0.081013,500,0001,093,500Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ lanh tô, đá 1 × 2 vữ BT mác 250m30.4200850,000357,000Mua bạt dứa trải sàn đổ bê tôngmét vuông66.97005,000334,850Đinh đóng cốp phakg11.718022,000257,796Dây thép buộckg24.390022,000536,580Vật tư thiết kếTT

1.0000

500,000500,000Xây tường dày 110 gạch đặc 6.0 × 10.5 × 22 .
Xây tường thẳng, vữa XM mác 75m34.9300845,0004,165,850Xây tường dày 220 gạch đặc 6.0 × 10.5 × 22
Xây tường thẳng, vữa XM mác 75m317.9800845,00015,193,100Xây cầu thang gạch đặc 6.0 × 10.5 × 22, vữa XM mác 75m33.7400845,0003,160,300Trát xi-măng khu công trình dày 1.5 cm, vữa xi-măng mác 75mét vuông335.160020,0006,703,200Láng nền sàn dày 3 cm, vữa xi-măng mác 75mét vuông70.000020,0001,400,000Lợp lớp chống thấm sàn vệ sinh bằng Sika Proof Membrane ( 3 lớp )mét vuông3.100035,000108,500Sơn mặt tiền khu công trình không bả bằng sơn ngoài trời ( vật tư và nhân công )mét vuông145.170040,0005,806,800Sơn tường, cột, dầm, sàn trong nhà không bả ( vật tư và nhân công )mét vuông164.080040,0006,563,200Lát gạch Marble màu sáng 600×600 mm sàn những tầngmét vuông61.0000220,00013,420,000Lát gạch Marble chống trơn 600×600 mm cho WCmét vuông6.1000140,000854,000Ốp tường WC gạch Men kính 300×600 mmmét vuông22.8100140,0003,193,400Ốp cổ bậc + mặt bậc tam cấpmét vuông4.3400550,0002,387,000Trần thạch cao chịu nước cho WC gồm có cả sơn bảmét vuông3.1000220,000682,000Trần thạch cao những phòng khác
Khung xương Basi vĩnh tường gồm có cả sơn bảmét vuông70.0000220,00015,400,000Cửa 2 cánh bằng nhôm kính mờ 5 mm. Bao gồm cả phụ kiệnmét vuông1.5400850,0001,309,000Cửa đi 4 cánh bằng nhôm kính trong 5 mm. Bao gồm cả phụ kiệnmét vuông7.8300850,0006,655,500Cửa đi 2 cánh mở bằng nhôm kính trong 5 mm. Bao gồm cả phụ kiệnmét vuông6.7500850,0005,737,500Cửa sổ mở quay bằng nhôm kính trong 5 mm. Bao gồm cả phụ kiệnmét vuông8.6400800,0006,912,000Mái ngói gồm cả khung thépmét vuông126.4800350,00044,268,000Phí quét dọn, luân chuyển phế thải kiến thiết xây dựngChuyến1.0000500,000500,000Vệ sinh công nghiệp, nghiệm thu sát hoạch khu công trình vào sử dụngmét vuông70.000010,000700,000Tổng cộng

248,787,351

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại bình luận